0313856695-003 - CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KIM ĐỈNH
CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KIM ĐỈNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0313856695-003 |
Địa chỉ | Thửa đất số 630, Tờ bản đồ số 13, Tổ 1, Khu phố Khánh Long, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ VUI ( sinh năm 1985 - Yên Bái) Ngoài ra NGUYỄN THỊ VUI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0837655988 |
Ngày hoạt động | 2023-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313856695-003 lần cuối vào 2023-12-05 16:17:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất xúc xích, lạp xưởng (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bánh bao, sủi cảo (không hoạt động tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất túi vải thân thiện môi trường; Vải bọc sáp ong. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : Sản xuất hộp bã mía |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất túi rác bằng giấy tự phân hủy sinh học, hộp giấy, ly giấy, các sản phẩm đồ dùng khác bằng giấy. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất túi rác tự phân hủy sinh học (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết : Sản xuất bình đựng nước bằng thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại chi tiết: sản xuất, chế tạo thiết bị áp lực, nồi hơi trung tâm và hồi cách nhiệt (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ lọc trà inox, Bình đựng nước bằng kim loại và các dụng cụ, đồ dùng làm bằng inox, kim loại. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị và linh kiện nồi hơi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt thiết bị, linh kiện nồi hơi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng, thi công công trình hạ tầng kỹ thuật .Xây dựng, thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chống sét, hệ thống camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động chống trộm, hệ thống an ninh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa đường ống bảo ôn nóng và lạnh. (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn bánh bao, lạp xưởng, xúc xích, sủi cảo và các sản phẩm chế biến từ bột. Bán buôn thực phẩm đông lạnh, thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); van công nghiệp; máy bơm; nồi hơi, thiết bị và linh kiện nồi hơi; máy móc, thiết bị công nghiệp; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn các thiết bị đồng hồ điều khiển, đầu dò nhiệt dùng trong thiết bị nồi hơi; máy biến tần, tủ điện, thiết bị điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn than củi các loại, dăm bào, vỏ trấu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn dầu truyền nhiệt dùng trong nồi hơi. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn ống kim loại, phụ kiện ống các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở); bán buôn camera quan sát, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị báo động chống trộm, thiết bị an ninh. Bán buôn các vật liệu chịu nhiệt, chịu lửa dùng trong nồi hơi như: quặng nhôm, bê tông chịu nhiệt, gạch chịu lửa cao nhôm, vữa sa mốt A, sạn cao nhôm, bảo ôn chịu nhiệt, bông đá dragon rockwool, amiăng, ceramic, đá trân châu cách nhiệt. Bán buôn túi rác tự phân hủy sinh học, hộp bã mía, ly giấy, Dụng cụ lọc trà inox, Bình đựng nước kim loại, Vải bọc sáp ong, Bình đựng nước thủy tinh, túi vải thân thiện môi trường, các dụng cụ làm từ inox. Bán buôn hóa chất sử dụng trong nồi hơi như: thuốc sắt, thuốc muối, Axit trisodium, dung môi và dung dịch tẩy rửa bên trong nồi hơi (không hoạt động tại trụ sở). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản. Quản lý bất động sản, quản lý và vận hành toà nhà |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát Địa hình công trình. Khảo sát Địa chất Công trình .Khảo sát thủy văn Công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư xây dựng. Lập dự toán công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Thiết kế kiến trúc cảnh quan. Thiết kế máy móc và thiết bị. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |