0313701765 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT HƯNG PHƯỚC
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT HƯNG PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG PHUOC INTERIOR DECORATION CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG PHUOC INTERIOR DECORATION CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313701765 |
Địa chỉ | 266/15B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG KHÁNH |
Điện thoại | 0903 345 821 |
Ngày hoạt động | 2016-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313701765 lần cuối vào 2024-01-01 03:14:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế điện công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu-đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ.Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế công trình thủy điện. Thẩm tra thiết kế công trình thủy điện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ hoạt động thiết kế công trình xây dựng) |