0313184027 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH KINGWATER
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH KINGWATER | |
---|---|
Tên quốc tế | KINGWATER CLEAN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KINGWATER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313184027 |
Địa chỉ | 111F Ngô Quyền , Phường 06, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN MINH TUẤN ( sinh năm 1989 - Tây Ninh) Ngoài ra PHAN MINH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919993193 |
Ngày hoạt động | 2015-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313184027 lần cuối vào 2020-12-01 02:03:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị lọc nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị giao thông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn cửa nhôm, cửa sắt; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su ; Bán buôn thức ăn gia súc ; Bán buôn vật tư nông nghiệp Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa; giấy, sản phẩm áo mưa, chất dẻo dạng nguyên sinh, nguyên liệu ngành in; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, hóa chất xử lý môi trường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); đá vôi, đá dolomite đã sơ chế và tinh chế (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón; Bán buôn mực in; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn sản phẩm bảo hộ lao động; Bán buôn sản phẩm phòng cháy chữa cháy; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sim, card điện thoại; Bán buôn giấy các loại; Bán buôn bột giấy; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn khuôn bế, thanh bế sử dụng trong ngành in và bao bì;Bán buôn vật tư ngành in và bao bì; Bán buôn vật tư ngành nước; Bán buôn bao bì gỗ-giấy-nhựa-bìa-bạt phơi. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán lẻ vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán lẻ dụng cụ y tế. Bán lẻ dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. Hoạt động giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; Cho thuê quần áo. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm; Hoạt động tìm kiếm, tuyển chọn và thay thế lao động, những người lao động không làm trong các công ty môi giới (trừ cho thuê lại lao động). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị, nghiên cứu thị trường. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Day đọc nhanh; Đào tạo về sự sống; Đào tạo khả năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |