0313161118-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI DGA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI DGA | |
---|---|
Mã số thuế | 0313161118-002 |
Địa chỉ | 254 Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC GIAO Ngoài ra TRẦN NGỌC GIAO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02862581658 |
Ngày hoạt động | 2021-04-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313161118-002 lần cuối vào 2023-12-12 06:17:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ( trừ dược phẩm ). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi Tiết: - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn thang máy - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy bơm, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn thiết bị vật tư ngành công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, giấy. Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hoá chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hạt nhựa, hàng kim khí điện máy và trang thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn các sản phẩm từ cao su. Bán buôn nguyên liệu sản xuất giấy. Bán buôn phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ ( trừ đồ cổ ). Bán buôn nguyên liệu sản xuất gốm, sứ. Bán Buôn chất dung môi, chất tẩy rửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni. Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong. Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống, kinh doanh dịch vụ ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, trà sữa, nước hoa quả, giải khát; Dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố, quán chè (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thiết kế kỹ thuật hạ tầng xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình. Giám sát công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không đóng gói thực phẩm tươi sống tại trụ sở) (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |