0313095232 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BÔNG BÍ NGÔ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BÔNG BÍ NGÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | BONG BI NGO TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313095232 |
Địa chỉ | 258/21D Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TRỌNG NGHĨA |
Điện thoại | 0913335233 |
Ngày hoạt động | 2015-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313095232 lần cuối vào 2023-12-30 21:03:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phầm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (có nội dung được phép lưu hành). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép. Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác. Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; Bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác; Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác. Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat; Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. Bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. Bán buôn gạch lát san, gạch ốp tường; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Máy vi tính; Thiết bị ngoại vi máy vi tính; Bộ điều khiển trò chơi video; Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video; Thiết bị viễn thông khác. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Radiô, cassette, tivi; Loa, thiết bị âm thanh nổi; Máy nghe nhạc; Đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; Bán lẻ màn và rèm; - Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sách, truyện các loại; - Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; Bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ. (có nội dung được phép lưu hành). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. thực hiện cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và/hoặc công cụ xử lý dữ liệu; các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác (trừ thiết kế nội ngoại thất), hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất. (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa chi tiết: Các hoạt động vệ sinh thông thường (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như: Văn phòng, Căn hộ hoặc nhà riêng, Nhà máy, Cửa hàng, Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác, Những hoạt động này chủ yếu là vệ sinh bên trong các công trình mặc dù chúng có thể bao gồm cả vệ sinh bên ngoài như cửa sổ hoặc hành lang. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác. (trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; Ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; Ổ đĩa quang (CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW); Máy in; Bộ vi sử lý; Bàn phím; - Chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay; Modem trong và modem ngoài; - Thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng; Máy chủ; Máy quét, kể cả máy quét mã vạch; Đầu đọc thẻ smart; Mũ bay thực tại ảo; Máy chiếu. Nhóm này cũng gồm: Hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng: Bộ xuất/nhập như máy đọc tự động; bộ tích điểm bán hàng, không chạy bằng cơ, Máy tính cầm tay. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: Điện thoại cố định; Điện thoại di động; Mođem thiết bị truyền dẫn; Máy fax; Thiết bị truyền thông tin liên lạc; Radio hai chiều; Tivi thương mại và máy quay video. |