0312646670 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẠI ĐỒNG TÂM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẠI ĐỒNG TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI DONG TAM TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI DONG TAM PRO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312646670 |
Địa chỉ | 907/2 Hương lộ 2, Khu phố 8, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH HUỆ HOA |
Điện thoại | 0908 203 668 |
Ngày hoạt động | 2014-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312646670 lần cuối vào 2023-12-22 21:20:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ cao su |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất tole, sắt, thép, đồng, thau, nhôm, kim loại màu và kim loại quý khác (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy biến thế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chiết xuất tinh dầu hạt điều (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, cán, kéo, bọc nhựa các loại dây điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: Xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu, đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng và thu dọn chuẩn bị mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt đường dây, trạm điện dưới 35K (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt công trình thoát nước, tháo dỡ bồn chứa nhiên liệu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, thực phẩm công nghệ, đồ hộp, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu, bia. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần áo may sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn điện thoại vô tuyến, thiết bị viễn thông, hàng điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị cơ khí, máy nổ, máy phát điện, máy công nông ngư cơ và phụ tùng các loại, dụng cụ phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, phao lưới đánh bắt hải sản, vật tư thiết bị ngành dầu khí, máy chế biến, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc thiết bị văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn dầu nhớt, dầu cách nhiệt (trừ kinh doanh dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn tole, sắt, thép, đồng, thau, nhôm, kim loại màu và kim loại quý khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn sơn, gỗ, gỗ cao su, dây điện. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu sản xuất công - nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh, giấy, cao su, nhựa, phân bón. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong công nghiệp. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải và giao nhận hàng hóa. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý truy cập Internet. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ tin học. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |