0312524143 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIẾU NGHĨA
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIẾU NGHĨA | |
---|---|
Mã số thuế | 0312524143 |
Địa chỉ | 84/4 Hồ Thị Kỷ, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Trung Dũng |
Điện thoại | 0838304529 |
Ngày hoạt động | 2013-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312524143 lần cuối vào 2023-11-14 06:26:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ; sản xuất dầu cá, dầu sinh học (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo may sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy và sản phẩm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ gia xăng; sản xuất: than nén, than tổ ong, than đá (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét - cải tạo – khơi thông kênh, mương, sông, luồng rạch. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe cơ giới. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn gia súc, gia cầm, con giống; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia (dưới 30 độ), nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại và linh kiện, card điện thoại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Bán buôn phụ gia xăng dầu. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn: than nén, than tổ ong (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bột giấy và sản phẩm giấy. Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo. |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: đóng hộp rau quả, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |