0312513310-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VIỆT NAM - KHO HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VIỆT NAM - KHO HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0312513310-001 |
Địa chỉ | KHO 2, KCN Sài Đồng, số 168 Phố Sài Đồng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM LÊ PHƯƠNG |
Điện thoại | 02866701068 |
Ngày hoạt động | 2022-12-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312513310-001 lần cuối vào 2023-12-06 22:52:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (CPC 633) |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) hàng hóa có mã số HS 3403, 3405, 3824, 3919, 3920, 3923, 3924, 3926, 4419.00.00, 4421, 4806, 4818, 4819, 4823, 5603, 6307, 6401, 6506, 6912.00.00, 7323, 7326, 7615, 8211, 8422, 8438, 8716, 0202, 0203, 0207, 0305, 0402, 0405, 0702.00.00, 0708, 0710, 0712, 0713, 0805, 0808 → 0810, 0902, 0904, 0910, 1101, 1108, 1109.00.00, 1207, 1208, 1212, 1516, 1517, 1602, 1703, 1704, 1904, 1905, 2004, 2005, 2008, 2101, 2103, 2104, 2106, 2207, 2209.00.00, 2501, 2520.00.00, 2828, 3005, 3307, 3402, 3606, 3808, 3910, 3917, 3921, 4015, 4016, 4402, 4405, 4601, 4602, 4809, 4816, 4820, 4821, 5806, 6109, 6204, 6211, 6215 → 6217, 6302, 6402, 6404, 6505, 6804, 6815, 7013, 7020, 7306, 7321, 7418, 7607, 7616, 8007, 8108, 8205, 8208, 8213.00.00, 8214, 8215, 8302, 8305, 8418, 8419, 8423, 8424, 8472, 8479, 8508, 8509, 8515, 8516, 8539, 8544, 9025, 9027, 9031, 9102, 9105, 9202, 9401, 9403, 9503, 9602, 9603, 9612, 9613 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa có mã số HS 3403, 3405, 3824, 3919, 3920, 3923, 3924, 3926, 4419.00.00, 4421, 4806, 4818, 4819, 4823, 5603, 6307, 6401, 6506, 6912.00.00, 7323, 7326, 7615, 8211, 8422, 8438, 8716, 0202, 0203, 0207, 0305, 0402, 0405, 0702.00.00, 0708, 0710, 0712, 0713, 0805, 0808 → 0810, 0902, 0904, 0910, 1101, 1108, 1109.00.00, 1207, 1208, 1212, 1516, 1517, 1602, 1703, 1704, 1904, 1905, 2004, 2005, 2008, 2101, 2103, 2104, 2106, 2207, 2209.00.00, 2501, 2520.00.00, 2828, 3005, 3307, 3402, 3606, 3808, 3910, 3917, 3921, 4015, 4016, 4402, 4405, 4601, 4602, 4809, 4816, 4820, 4821, 5806, 6109, 6204, 6211, 6215 → 6217, 6302, 6402, 6404, 6505, 6804, 6815, 7013, 7020, 7306, 7321, 7418, 7607, 7616, 8007, 8108, 8205, 8208, 8213.00.00, 8214, 8215, 8302, 8305, 8418, 8419, 8423, 8424, 8472, 8479, 8508, 8509, 8515, 8516, 8539, 8544, 9025, 9027, 9031, 9102, 9105, 9202, 9401, 9403, 9503, 9602, 9603, 9612, 9613 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |