0311970635 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH THỦY
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH THỦY | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH THUY SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311970635 |
Địa chỉ | 63/81 Đường số 8, Khu phố 1 , Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ KIM LANH |
Điện thoại | 0909143965 |
Ngày hoạt động | 2012-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311970635 lần cuối vào 2024-01-04 22:29:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn; nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, giao thông, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm, cấp thoát nước, điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản). Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm, súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc - nguyên vật liệu phục vụ ngành nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc - nguyên vật liệu phục vụ ngành công, lâm nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nón. Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy, giấy, thiết bị đóng gói, thiết bị ngành in - nhuộm, nguyên liệu ngành dệt may. Bán buôn hóa chất trong công nghiệp và phụ gia thực phẩm. Bán buôn thiết bị truyền hình cáp, thiết bị ngành phát thanh - truyền hình, thiết bị trạm phát sóng. Bán buôn pallet gỗ. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình cầu, đường bộ. Tư vấn đấu thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục khác: dạy ngoại ngữ, tin học, đào tạo về sự sống, đào tạo về kỹ năng nói trước công chúng. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục: tư vấn giáo dục. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |