0311696580 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUẢNG CÁO VÀ XÂY DỰNG TÂN VẠN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUẢNG CÁO VÀ XÂY DỰNG TÂN VẠN PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0311696580 |
Địa chỉ | L17-11, Tầng 17 Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ DIỆU HIỀN |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2012-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311696580 lần cuối vào 2024-01-14 23:30:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất và tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141B, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141B) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy; lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camer quan sát, hệ thống báo cháy |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; cọc thép; cọc cừ tràm (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát; thiết bị báo cháy, báo trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi.Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp đặt ghép khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa, sản phẩm nhựa, inox bán buôn cọc cừ tràm; cọc bê tông, cọc thép |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Phát hành phim điện ảnh, phim video (Có nội dung được phép lưu hành) (không phát hành chương trình truyền hình) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thẩm tra, thiết kế công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ:Thiết kế kết cấu công trình công nghiệp; Thẩm tra , thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thẩm tra, thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thẩm tra, thiết kế cơ điện công trình xây dựng, Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng; tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; hàng hóa đo đạc bản đồ; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập các đồ án quy hoạch xây dựng đô thị và nông thôn |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình; thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế nội ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng. Cho thuê giàn giáo, cốp pha |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc duy trì cảnh quan cho nhà riêng và công cộng, công trình công cộng và bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ); thi công cảnh quan đô thị, trồng cây xanh cho công trình resot, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự; Chăm sóc và trang trí hòn non bộ, hồ bơi cho resot, nhà hàng, khách sạn, công viên, khu giải trí, vỉa hè, nhà phố, biệt thự; Thi công sân vườn, nhận chăm sóc cây theo định kỳ, cắt tỉa, bón phân, phun thuốc trừ sâu, cây có hoa, cây đại thụ, dây leo (không hoạt động tại trụ sở) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |