0311399933 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MINH TÂN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MINH TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TAN DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH TAN D.I CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311399933 |
Địa chỉ | 50/7B Đường số 20, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MINH |
Điện thoại | 0903825531 |
Ngày hoạt động | 2011-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0311399933 lần cuối vào 2024-01-15 05:56:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HÒN NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất và lắp dựng nhà xưởng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại dầu gió, cao xoa, dầu xoa bóp, kem xoa bóp, dầu khuynh diệp (trừ tái chế phế thải, sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: thi công, lắp đặt công trình điện năng. Thi công đường dây hạ thế 35Kv, trạm biến thế từ 15Kv đến 1500 Kv. Thi công công trình mạng cáp viễn thông. Xây dựng công trình công ích. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. Thi công công trình giao thông đường thủy, nhà tiền chế, nhà xưởng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn các loại dầu gió, cao xoa, dầu xoa bóp, kem xoa bóp, dầu khuynh diệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành xây dựng, ngành cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |