0311321359 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÍN NGHĨA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÍN NGHĨA | |
---|---|
Tên quốc tế | TIN NGHIA SERVICE TRADING TECHNOLOGY INVESTMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0311321359 |
Địa chỉ | 91/1A Đường số 8, Khu phố 3, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Khắc Dũng |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2011-11-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311321359 lần cuối vào 2024-01-17 01:41:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm ngành nước, ống nước (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Đúc các cấu kiện bê tông phục vụ cho ngành xây dựng cấp thoát nước (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm ngành nước, ống nước bằng gang - sắt - thép (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Rải nhựa đường ; Sơn đường và các loại sơn khác; Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc ; Xây dựng đường ống ; Xây dựng đường sắt và đường ngầm ; Xây dựng đường băng máy bay. Sửa chữa, gia cố mặt đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; Hệ thống tưới tiêu (kênh); Các bể chứa; Xây dựng các công trình cửa; Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Các trạm bơm; Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, thang máy (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn bình đun nước nóng. Bán buôn thiết bị vệ sinh như : bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như : ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giữ xe. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh đường hàng không và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước. Tư vấn dấu thầu (không tư vấn tài chính, kế toán). Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc) |