0311041175 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ ĐIỆN LẠNH ĐẤT QUẢNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ ĐIỆN LẠNH ĐẤT QUẢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAT QUANG CONSTRUCTION MECHANICAL ELECTRICAL REFRIGERATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAT QUANG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311041175 |
Địa chỉ | 108 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH PHÚ ( sinh năm 1978 - Quảng Nam) Ngoài ra NGUYỄN THÀNH PHÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838479488 |
Ngày hoạt động | 2011-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311041175 lần cuối vào 2024-01-10 00:09:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nguyên liệu củi, gỗ, mía, vỏ hạt điều phế phẩm nông-công-lâm nghiệp (chất đốt) thành nguyên liệu loại hạt, dạng thanh nguyên liệu nén, viên nguyên liệu nén (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Bảo dưỡng hệ thống cơ điện lạnh công nghiệp và dân dụng, hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Bảo dưỡng hệ thống điều khiển tự động, chiếu sáng công cộng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (trừ sản xuất và lắp ráp máy điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 btu trở xuống) sử dụng ga lạnh r22) và không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều khiển tự động, chiếu sáng công cộng; lắp đặt hệ thống camera, lắp đặt hệ thống điện thoại, lắp đặt hệ thống mạng máy tính, internet; lắp đặt hệ thống chống trộm, chấm công (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh công nghiệp và dân dụng (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy; lắp đặt hệ thống âm thanh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị ngành điện-lạnh-cơ khí, máy chấm công, chống trộm, camera, thiết bị văn phòng, hệ thống cơ điện lạnh công nghiệp và dân dụng, hệ thống điều khiển tự động, chiếu sáng công cộng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn thiết bị ngành xây dựng, vật liệu xây dựng, hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn trấu, mùn cưa, dăm bào, phế phẩm nông-công-lâm nghiệp (chất đốt) (không hoạt động tại trụ sở). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn công nghệ sản xuất cho nhà máy, xí nghiệp, lò hơi, nhà máy xử lý rác. |