0310986343 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG MÁI NHÀ XANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG MÁI NHÀ XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN ROOF ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREC |
Mã số thuế | 0310986343 |
Địa chỉ | 78 Đường 30-4, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG |
Ngày hoạt động | 2011-07-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0310986343 lần cuối vào 2024-01-13 01:44:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa. |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện; sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic; sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại; thu gom rác thải y tế; thu gom rác thải độc hại khác ; xử lý và tiêu hủy rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu; tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng ô tô. Vận tải hàng hóa bằng phương tiên đường bộ khác. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương. Vận tải hàng hóa ven biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa; lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh ; lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; đại lý làm thủ tục hải quan |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải biển |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |