0310805075-003 - CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH VIỆT BẢO TÍN
CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH VIỆT BẢO TÍN | |
---|---|
Mã số thuế | 0310805075-003 |
Địa chỉ | Lô A1.5, Đường số 2, KCN Đức Hòa III - Tập Đoàn Tân Á Đại Thành, Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ ĐÌNH BẢO ( sinh năm 1969 - Quảng Ngãi) Ngoài ra VÕ ĐÌNH BẢO còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2022-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310805075-003 lần cuối vào 2023-12-08 22:18:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp . |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp . |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành điện, điện lạnh, đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng máy tính, báo cháy, chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; Thi công lắp đặt hệ thống viễn thông; Lắp đặt hệ thống dầu khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, linh kiện ngành điện, điện lạnh, Bán buôn máy móc thiết bị xây dựng, vận tải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thau, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; hàng trang trí nội thất; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay như: cưa, búa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn sơn nước; Bán buôn tôn kẽm; Bán buôn các loại sản phẩm khác làm trừ tre nứa và tầm vong. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng; Bán buôn hóa chất, phụ gia trong ngành xây dựng (không tồn trữ hóa chất) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm nhựa . |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải môi trường; thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn đấu thấu; Lập dự toán tổng quan công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) . |