0310678469-006 - CÔNG TY CỔ PHẦN GF GROUP VINA - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN GF GROUP VINA - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GF GROUP VINA JOINT STOCK COMPANY - BINH DUONG BRANCH |
Mã số thuế | 0310678469-006 |
Địa chỉ | 122H/2 Đường An Phú 13, Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG ( sinh năm 1980 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN THỊ HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 077 5942034 |
Ngày hoạt động | 2022-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310678469-006 lần cuối vào 2023-05-20 15:07:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; thuộc da, luyện cán cao su và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng: khẩu trang vải; khẩu trang vải kháng khuẩn; khẩu trang kháng giọt bắn; khẩu trang y tế (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; thuộc da, luyện cán cao su và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; thuộc da, luyện cán cao su và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất mủ vải, nón và quần áo thể thao; Sản xuất bộ đồ bảo hộ y tế; Sản xuất bộ đồ kháng khuẩn (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; thuộc da, luyện cán cao su và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; thuộc da, luyện cán cao su và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nông sản cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ( chỉ bán buôn, không sản xuất máy móc, thiết bị y tế ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động (nón, giày, áo quần, găng tay, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên không); Bán buôn đồ bảo hộ lao động, bảo hộ y tế, khẩu trang bảo hộ, khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông sản cà phê |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho xưởng, nhà phục vụ các mục đích kinh doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản; (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |