0310358116 - CÔNG TY TNHH RESONA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH RESONA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | RESONA VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RESONA VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0310358116 |
Địa chỉ | 341 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MINH HIỆP |
Điện thoại | 22406545 |
Ngày hoạt động | 2010-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0310358116 lần cuối vào 2024-01-22 19:36:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO IN ẤN ĐỖ GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Nuôi trồng các loại cây con, sinh vật cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ: tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu, hương liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lắp ráp thiết bị, máy móc phục vụ cho dịch vụ làm đẹp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các máy phát chạy hơi nước và khí khác; sửa chữa và bảo dưỡng các bộ phận phụ cho việc sử dụng máy phát chây hơi nước như: tụ điện, bộ phận tiết kiệm, nồi đun sôi, bộ phận thu nhiệt, ắc quy; sửa chữa và bảo dưỡng nồi hơi điện; sửa chữa các nồi hơi trung tâm và bộ tản nhiệt (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng: lắp đặt hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. - Bán buôn hương liệu, mỹ phẩm. - Bán buôn sinh vật cảnh (không bán buôn hoa tươi tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. Bán buôn máy móc dùng cho dịch vụ làm đẹp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tinh dầu. Bán buôn hương liệu, mỹ phẩm, các loại chất tẩy rửa (trừ kinh doanh dược phẩm), bán buôn sinh vật cảnh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |