0309985271 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM QUỲNH ANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM QUỲNH ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUYNH ANH COSMETIC TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUYNH ANH COSMETIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309985271 |
Địa chỉ | Lầu 7, Khách Sạn Victory, Số 14 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MỸ DUNG Ngoài ra TRẦN THỊ MỸ DUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903712086 |
Ngày hoạt động | 2010-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0309985271 lần cuối vào 2024-01-21 12:15:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ thủy tinh, sản xuất bột giấy, luyện cán cao su tại trụ sở). |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan; gia công chế tác vàng, bạc, đá quý (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán mô tô, xe máy. Đại lý mô tô, xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không bán buôn nông sản tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép. Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn văn phòng phẩm. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý. Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn phân bón. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ kinh doanh vũ trường) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: chăm sóc da mặt (trừ dịch vụ gây chảy máu). |