0309769538 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚ AN KHANG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚ AN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU AN KHANG INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU KHANG INVESTMENT CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0309769538 |
Địa chỉ | A21/2ADC Quốc lộ 50, Ấp 1A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH LÂM ( sinh năm 1976 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0983 989 798 |
Ngày hoạt động | 2010-01-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Cập nhật mã số thuế 0309769538 lần cuối vào 2024-01-20 05:07:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp; Thi công xây dựng công trình Đường dây và Trạm biến áp; Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật; Thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát Xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; Lập quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế hệ thống cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình Đường dây và Trạm biến áp; Thẩm tra thiết kế công trình Đường dây và Trạm biến áp; Thiết kế kiến trúc công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình hạ tầng kỹ thuật;Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống điện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống cơ điện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế hệ thống cơ điện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông; Thiết kế kiến trúc công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kết cấu công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế hệ thống điện công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế hệ thống cơ điện công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế hệ thống cơ điện công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công trình Dân dụng và Công nghiệp; Giám sát công trình Đường dây và Trạm biến áp; Giám sát công trình Hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình giao thông; Giám sát công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |