0309130727-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ LÊ HOÀNG - CHI NHÁNH 8
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ LÊ HOÀNG - CHI NHÁNH 8 | |
---|---|
Mã số thuế | 0309130727-002 |
Địa chỉ | D5/2I, Ấp 4, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH TỐ TRINH |
Điện thoại | 0919 201 580 |
Ngày hoạt động | 2022-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309130727-002 lần cuối vào 2023-12-05 08:18:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa;Trồng cây lâu năm khác còn lại. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất cửa nhôm - sắt – inox - Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ốc vít các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất thang máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp ráp máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, ống gió, điện lạnh. - Lắp đặt và lắp ráp bếp gas, hệ thống ống gas, phụ kiện thiết bị ngành gas; Lắp đặt thiết bị ngành gas công nghiệp và dân dụng; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp khác. (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy in; Bán buôn máy lọc nước điện giải; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG; khí công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cửa nhôm - sắt – inox - Bán buôn keo - Bán buôn thang máy - Bán buôn nồi hơi - Bán buôn các cấu kiện kim loại - Bán buôn lò nướng, lò luyện, lò nung - Bán buôn các sản phẩm được sản xuất từ kim loại; Bán buôn mực in; vật liệu, nguyên phụ liệu ngành in; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn hóa chất phụ gia thực phẩm (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hộp đèn quảng cáo băng rôn; Bán buôn xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y; thuốc thú y thủy sản; chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở; không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; Bán lẻ bếp gas, phụ tùng ngành gas, thiết bị nhà bếp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa - Dịch vụ đại lý tàu biển - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm, lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử, dịch vụ bán hàng trên mạng, dịch vụ trực tuyến; Phát triển các dịch vụ cung cấp nội dung số trên Internet và điện thoại di động ( trừ các nội dung Nhà nước cấm); Dịch vụ thông tin qua mạng: giá cả, rao vặt, thông tin đầu tư, thông tin doanh nghiệp ( trừ các nội dung Nhà nước cấm) (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản. - Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật) - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập dự án đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế website; thiết kế đồ họa; thiết kế mỹ thuật quảng cáo, logo, nhãn hiệu, catalogue, tờ rơi (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn thiết kế, lắp đặt hệ thống ống gas,hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống ống gió, điện lạnh. - Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực ống gas, phòng cháy chữa cháy, ống gió, điện lạnh; Tư vấn về trồng trọt |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói rau, củ, quả (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị ( trừ dịch vụ lấy lại tài sản ); Dịch vụ giữ xe du lịch, xe gắn máy và xe đạp. |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất … làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh …) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi giải trí, trưng bày bán hàng lưu niệm, thể dục thể thao, văn hóa nghệ thuật dân tộc; Kinh doanh vũ trường; Kinh doanh karaoke (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ massage. Dịch vụ chăm sóc da, spa, phun thêu, thẩm mỹ (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; cắt tỉa và cạo râu; chăm sóc da mặt, massage mặt, làm móng chân, móng tay, dịch vụ trang điểm thẩm mỹ (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |