0308365684-002 - CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỐI TÁC CHÂN THẬT
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỐI TÁC CHÂN THẬT | |
---|---|
Mã số thuế | 0308365684-002 |
Địa chỉ | Số 18 Lưu Trọng Lư, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ MINH HUYỀN Ngoài ra HÀ MINH HUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 62814078 |
Ngày hoạt động | 2014-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0308365684-002 lần cuối vào 2024-01-03 07:02:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại chi tiết: sản xuất container (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công container, lắp đặt thiết bị container treo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải, ô tô và xe có động cơ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác như: bán buôn xe cơ giới, xe rơ-moóc và bán rơ-móc. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, cao su, bột giấy, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn vải, hàng may sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn nhựa tổng hợp, hoá chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh), tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc. Bán buôn container. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vật liệu xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu như: Kiểm đếm hàng hoá. Môi giới thuê tàu biển. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ bãi container. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động môi giới thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê container. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: dịch vụ vệ sinh công nghiệp, vệ sinh container |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |