0307741368 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HỦY DẦU KHÍ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HỦY DẦU KHÍ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM PETROLEUM NON DESTRUCTIVE INSPECTION TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PV NDT CO., LTD |
Mã số thuế | 0307741368 |
Địa chỉ | Tòa nhà Petro Tower, Số 1-5 đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG HÙNG Ngoài ra NGUYỄN TRỌNG HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839432783 |
Ngày hoạt động | 2010-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0307741368 lần cuối vào 2024-01-21 23:46:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN ẤN QUẢNG CÁO & DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MINH NGHI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị kiểm tra không phá hủy và các thiết bị kỹ thuật khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, thi công hệ thống điện dân dụng, điện lạnh, cáp truyền các công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; hệ thống phòng cháy và chữa cháy, hệ thống chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác: ô tô chuyên dụng, xe cứu nạn, cứu hộ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn các thiết bị bị cứu nạn, cứu hộ, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phương tiện phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác, thiết bị thử nghiệm, kiểm tra, kiểm định và đo lường, thiết bị bảo vệ, và giám sát, thiết bị khoa học kỹ thuật và giáo dục, thiết bị nghiên cứu và kiểm tra môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh, dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, vật tư xây dựng (cát, đá, sỏi, xi măng) cho các công trình xây dựng dân dụng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh. Bán buôn vật tư ngành cơ khí, bán buôn phim ảnh trong lĩnh vực công nghiệp và ngành y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phim ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra không phá hủy. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ y khoa) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động lắp đặt trang trí nội thất. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |