0305904835 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG ÂU LẠC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG ÂU LẠC | |
---|---|
Tên quốc tế | AU LAC TECHNOLOGY APPLICATIONS AND MEDIA SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ALTA MEDIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305904835 |
Địa chỉ | 86/33 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG MINH ANH TÀI |
Điện thoại | (028) 22 436 888 |
Ngày hoạt động | 2008-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305904835 lần cuối vào 2024-01-21 11:36:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TÂN BÌNH - TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THỂ THAO ĐIỆN TỬ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm: chất mỹ phẩm, chất vệ sinh (dung dịch rửa tay); Sản xuất sản phẩm tẩy rửa, chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất và tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Lắp ráp linh kiện điện tử; Sản xuất màn hình Led |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Lắp ráp máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị đầu cuối GSM, GPS; Sản xuất thiết bị giám sát hành trình cho xe ô tô, xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, luyện cán cao su, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp ráp linh kiện điện tử, màn hình Led (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình hệ thống viễn thông. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống âm thanh, ánh sáng, tin học |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn màn hình Led (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm từ plastic |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào điện thoại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ màn hình Led (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm, trò chơi giáo dục-giải trí. |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ liên quan đến máy vi tính (xử lý sự cố máy tính, bảo trì máy tính, mua bán thiết bị máy vi tính, thiết lập hệ thống máy tính). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng qua mạng) (không hoạt động tại trụ sở). Xử lý dữ liệu. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; thiết bị phát thanh, truyền hình, thông tin liên lạc; thiết bị sản xuất điện ảnh. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |