0305684611 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ NGÂN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ NGÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | LE NGAN SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0305684611 |
Địa chỉ | Số 47D Nghiêm Toản, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM HÀ Ngoài ra NGUYỄN THỊ KIM HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02822174938 |
Ngày hoạt động | 2008-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305684611 lần cuối vào 2024-01-09 10:46:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất sợi bông các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm Chi tiết: Sản xuất thảm chùi chân các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: sản xuất mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm(không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giàn phơi inox, kệ inox các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất máy móc - thiết bị ngành công nghiệp (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất bàn để ủi quần áo các loại; Sản xuất bàn học sinh các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp đồ dùng gia đình, bộ lau nhà (không sản xuất tại trụ sở và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sản xuất hàng kim khí điện máy (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất bông ráy tai, bông tắm, tăm chỉ nha khoa, lưới đựng trái cây; Sản xuất khăn lau, chổi quét, móc treo quần, bàn chải các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán hàng nông sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bộ lau nhà; mua bán mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm, hàng gia dụng, đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm, súng đạn vũ khí thô sơ). Bán buôn bột giặt, nước rửa chén, sữa tắm, chất khử mùi, xà bông thơm, giấy vệ sinh, khăn giấy, tã giấy, bông ráy tai, bông tắm. Bán buôn bàn để ủi quần áo các loại, bàn học sinh các loại; Bán buôn thảm chùi chân các loại; Bán buôn dao, kéo, khăn lau, chổi quét, móc treo quần, bàn chải các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy móc - thiết bị ngành công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bằng nhựa; Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), khoáng sản, hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn tăm chỉ nha khoa, lưới đựng trái cây. Bán buôn giàn phơi, inox, kệ inox các loại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán lương thực (Doanh nghiệp thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán thực phẩm, thủy hải sản(Doanh nghiệp thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |