0305445035 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ƯU VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ƯU VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | UU VIET ENGINEERING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | UVEC JSC |
Mã số thuế | 0305445035 |
Địa chỉ | Số 3A Đường 475, Khu phố 5, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Điện thoại | 093 663 5288 |
Ngày hoạt động | 2008-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0305445035 lần cuối vào 2024-01-18 12:48:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NGÂN HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công sắt, gia công tôn làm ống gió (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Chế tạo các thiết bị và phụ kiện ngành cơ, nhiệt, điện, điện lạnh, sản xuất các máy móc thiết bị, kết cấu thép và gia công cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Bão trì sửa chữa các hệ thống điện lạnh, điều hòa không khí, thông gió, điện nước dân dụng và công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt các hệ thống điện lạnh, điều hòa không khí, thông gió, điện nước, dân dụng và công nghiệp) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, xây dựng công trình cấp thoát nước, xử lý môi trường |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng - vận chuyển đất, đào lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài khoáng sản, " ngoại trừ ở những vùng dầu và khí"; khoang thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự, hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thông cơ- điện lạnh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống tưới nước, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn nhựa đường và các sản phẩm hóa dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, gang |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị xây dựng, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ hàng hải; kiểm đếm hàng hóa, môi giới hàng hóa, cung ứng tàu biển, đại lý tàu biển, kinh doanh tàu biển đa phương thức , Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê văn phòng, kho bãi, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế nội - ngoại thất công trình , thiết kế cấp nhiệt, thông gió, thông hơi, điều hòa, thiết kế phần cơ, điện công trình, thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |