0305360303 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG LIÊN MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG LIÊN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN MINH TELECOMMUNICATION SERVICE CORPORATION |
Tên viết tắt | LIEN MINH TELECOM CORP |
Mã số thuế | 0305360303 |
Địa chỉ | Tầng 8, Cao Thắng Mall, 19 Cao Thắng , Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN CƯỜNG |
Điện thoại | 028 38306866 |
Ngày hoạt động | 2007-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0305360303 lần cuối vào 2023-11-30 08:01:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công hệ thống thiết bị dùng cho khu vui chơi giải trí, Thi công cây xanh, thi công hệ thống đèn chiếu sáng công cộng, thi công công trình Hạ tầng kỹ thuật |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình bưu điện, nhà trạm; Xây dựng công trình viễn thông và cột ăn ten; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán thiết bị điện-điện tử, viễn thông, tin học |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: gửi hàng, giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm -chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác -chi tiết: Dịch vụ đo kiểm thiết bị viễn thông, thiết bị viễn thông, thiết bị bưu chính, mạng lưới viễn thông, công trình viễn thông, chất lượng dịch vụ viễn thông-tin học, mạng cáp ngoại vi (cáp đồng, cáp quang), chất lượng mạng di động. Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng mạng viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Đại lý cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên internet, truyền hình điện thoại di động, điện thoại cố định |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống viễn thông, thông tin liên lạc công trình dân dụng - công nghiệp - thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm - thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; thẩm tra thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng - giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống viễn thông, thông tin liên lạc công trình dân dụng - công nghiệp - thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm - thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; thẩm tra thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng - giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. + Tư vấn xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị điện - điện tử, viễn thông, tin học; Cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo nghề( trừ đào tạo trung cấp chuyên nghiệp) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc -chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa viễn thông, tin học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng -chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện-điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |