0305060532 - CÔNG TY TNHH THIÊN MINH KỸ THUẬT
CÔNG TY TNHH THIÊN MINH KỸ THUẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN MINH TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0305060532 |
Địa chỉ | 540/29 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN VIỆT |
Điện thoại | 0763315839 |
Ngày hoạt động | 2007-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0305060532 lần cuối vào 2024-01-21 22:55:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) chi tiết: sản xuất nồi hơi (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí, sản xuất máy trộn bê tông (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển chi tiết: Sản xuất trạm cân ô tô (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: sản xuất các loại tủ điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất, gia công bàn ghế, kệ, tủ bằng gỗ và sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp tủ bảng điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng, cầu đường, thuỷ lợi, cầu cảng. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Xây dựng trạm điện đường dây trung thế dưới 35KV, thi công các hệ thống điện công nghiệp-tự động-hệ thống phòng cháy chữa cháy. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải, nước thải công nghiệp và dân dụng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp-thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống viễn thông, camera và xây dựng khác; Lắp đặt các hệ thống điện công nghiệp - dân dụng - tự động hoá; Lắp đặt hệ thống chống sét; Lặp đặt hệ thống năng lượng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá; Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bán buôn nông sản tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau, quả, chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc- thiết bị dân dụng-công nghiệp - tự động hoá, thiết bị điện lạnh, thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy, thiết bị chữa cháy, thiết bị chiếu sáng, thiết bị nghành nước, máy văn phòng, thiết bị phòng thí nghiệm, máy cơ khí, máy công cụ-thiết bị ngành công nghiệp, máy chế biến gỗ, máy may công nghiệp, thiết bị điều hòa không khí ống gió, camera, thiết bị điện trung thế- cao thế, thiết bị y tế, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió; Bán máy móc thu nạp năng lượng mặt trời, năng lượng gió không dùng điện; Bán buôn vật tư máy móc thiết bị năng lượng, hệ thống turnine gió, hệ thống điện từ sóng biến tầng, thiết bị lưu trữ điện, động cơ, máy bơm, thiết bị nâng hạ, hệ thống tự động hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán dầu nhờn (trừ dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tủ bảng điện. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ tấm pin và Module chuyển hóa năng lượng mặt trời, năng lượng gió |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng ăn uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản (trừ môi giới, định giá bất động sản, tư vấn mang tính pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống sử dụng Module năng lượng mặt trời, năng lượng gió |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |