0305017537 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH TINH VĨ
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH TINH VĨ | |
---|---|
Tên quốc tế | TINH VI ENGINEERING DESIGN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305017537 |
Địa chỉ | 118/4 Đường Số 16, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH PHONG |
Điện thoại | 0934202071 |
Ngày hoạt động | 2007-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0305017537 lần cuối vào 2024-01-14 01:39:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3568/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Tân Bình ngày 15/09/2015.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại tụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại biển báo giao thông đường thủy và đường bộ, thả phao tiêu báo hiệu, phao tiêu đường thủy ( không hoạt động tại trụ sở và sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sữa chữa phương tiện thủy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Giao thông đường bộ hạng III |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Giao thông đường thủy nội địa, hàng hải hạng III |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều hòa, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét điện thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt biển báo giao thông đường thủy và đường bộ, thả phao tiêu báo hiệu, phao tiêu đường thủy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm; thực phẩm công nghệ; bán buôn các loại chè; bán buôn đường; bán buôn trái cây (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê, cà phê chế biến, bột ngũ cốc, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn nước khoáng thiên nhiên và nước tinh khiết đóng chai |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng , đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện ) .Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp thương mại , hàng hải và dịch vụ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng . Bán buôn tre , nứa, gỗ cây và gỗ chế biến . Bán buôn sơn, vécni . Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn tp. hồ chí minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác; bán buôn máy móc, dụng cụ pha chế cà phê |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Giám sát công tác đóng thân tàu thủy. công trình đóng thân tàu thủy + Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); + Lập dự toán và tổng dự toán; + Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình + Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ khí công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác đóng tàu thủy. Công trình tàu thủy. Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Thiết kế: các công trình nổi, sà lan tàu chở hàng có trọng tải đến 2.000 tấn; tàu chở dầu trọng tải 1.800m3; tàu kéo công suất đến 600 CVx2 máy. Lập dự án đấu thầu xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu; lập dự toán và tổng dự toán; thẩm tra dự toan và tổng dự toán công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông ( đường bộ; đường thủy nội địa; hàng hải) hạng III |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |