0304965200 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ THI CÔNG XÂY DỰNG HOÀNG HẢI
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ THI CÔNG XÂY DỰNG HOÀNG HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG HAI CONSTRUCTION EXECUTION DESIGN CONSULTANCY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304965200 |
Địa chỉ | 506-508-510 đường Võ Văn Kiệt , Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG NAM |
Điện thoại | 0917504107 |
Ngày hoạt động | 2007-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304965200 lần cuối vào 2024-01-23 03:20:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN KHỞI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ chi tiết: Khai thác lâm sản khác |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy-hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). Cưa, xẻ và bào gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Bảo quản gỗ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, bao bì (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất gốm sứ (không sản xuất tại trụ sở). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất thiết bị-dụng cụ thể dục thể thao (trừ vũ khí thô sơ, súng đạn thể thao; không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội-ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và công nghiệp, vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất hàng mây tre lá (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa thiết bị vật tư ngành nước - nông- công nghiệp và xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa thiết bị vật tư ngành điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: Sửa chữa nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở chi tiết: Sửa chữa nhà xưởng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, cảng biển; Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp; Đầu tư xây dựng, kinh doanh khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống nước dân dụng và công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại(trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện lạnh. Mua bán văn phòng phẩm. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán tin học. Mua bán thiết bị ngoại vi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. Mua bán hàng điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư ngành công nghiệp và xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn trang thiết bị trường học. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư ngành điện-nước. Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán hàng trang trí nội-ngoại thất, đồ gỗ gia dụng và công nghiệp, vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, hạt nhựa, bao bì. Mua bán hàng mây tre lá, gốm sứ, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán hàng nông-lâm-thủy-hải sản, thức ăn gia súc. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thiết bị - dụng cụ thể dục thể thao (trừ vũ khí thô sơ và súng đạn thể thao). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư, tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán). Tư vấn đấu thầu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội-ngoại thất công trình. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: sửa chữa thiết bị tin học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |