0304806313 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG KHANG VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG KHANG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | Khang Viet Environment Consultant And Construction Corporation |
Tên viết tắt | KHAVICO CORP |
Mã số thuế | 0304806313 |
Địa chỉ | 102/87/1 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH. |
Điện thoại | 0913658776 |
Ngày hoạt động | 2007-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0304806313 lần cuối vào 2024-01-15 16:47:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: sản xuất hoá chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật tư- nguyên liệu- thiết bị- phụ tùng ngành cấp thoát nước, môi trường (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện, sản xuất hoá chất cơ bản- chất tẩy rửa, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ- thuỷ tinh tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình thuỷ lợi. Xây dựng công trình xử lý chất thải- môi trường , cơ sở hạ tầng khu công nghiệp- khu dân cư- khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt thiết bị cấp thoát nước- thiết bị xử lý chất thải- môi trường (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý bán hàng hưởng hoa hồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán vật tư- nguyên liệu- thiết bị- phụ tùng ngành cấp thoát nước, môi trường (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện, sản xuất hoá chất cơ bản- chất tẩy rửa, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ- thuỷ tinh tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hoá chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBNDTP về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBNDTP về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thẩm tra thiết kế, dự toán- tổng dự toán công trình. Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải. Thiết kế công trình cấp thoát nước đô thị. Giám sát thi công xử lý chất thải, cấp thoát nước. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện, nhà máy điện, đường dây và trạm biến áp đến 220kV, dây chuyền công nghiệp; Thí nghiệm vật liệu cách điện, các loại mẫu dấu các điện và dầu công nghiệp. Phân tích không khí, nước, chất thải rắn, đất, vi sinh vật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường: tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý. Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |