0304733993 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG ANH KHOA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG ANH KHOA | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH KHOA CONSTRUCTION - TRADING - ENVIRONMENT SERVICE CO.,LTD |
Tên viết tắt | ANH KHOA ENV CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304733993 |
Địa chỉ | 229/7 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ANH KIỆT ( sinh năm 1978 - Bến Tre) |
Điện thoại | 8991998 |
Ngày hoạt động | 2006-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304733993 lần cuối vào 2024-01-09 10:26:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ - Chi tiết: khai thác lâm sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ -Chi tiết: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng -(không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non -(không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt -(không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium -(không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt -(không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm -(không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -(không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón -(không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn -(không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên -(không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật - Chi tiết: sản xuất và đóng hộp dầu mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa -(không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In trên bao bì (không in lụa, in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản -Chi tiết: sản xuất hóa chất ( trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, sản xuất hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ - Chi tiết: sản xuất phân hóa vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít -(không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -(không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su -(không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su - (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: sản xuất bao bì từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao -(không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao -(không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang -(không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép -(không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu -(không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công kim loại màu, sắt thép phế liệu, dây và cáp điện (không gia công, sản xuất tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng -(không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử -(không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông -(không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng -(không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện -(không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp -(không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy biến thế (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn -(không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -(không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -(không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước -(không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải -(không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: thu gom vận chuyển rác thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: tái chế chất thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt, phế liệu (không hoạt động tại tru sở) Tái chế dầu nhớt, dầu truyền nhiệt và cách điện, mỡ bò, dầu thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác - Chi tiết: dịch vụ thu gom, vận chuyển chất thải răn, lỏng (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ - Chi tiết: xây dựng công trình giao thông. Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng Phá hủy cầu, phà, tàu và các nhà cáo tầng và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt đường dây trạm điện dưới 35KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống xử lý nước, đường ống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: ô tô xe máy, xe cơ giới, xe tải. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy -Chi tiết: bán buôn mô tô, xe máy; đại lý mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo -(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, hàng thủy hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Vải, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình. Vật liệu điện gia dụng. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện thoại, máy fax |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, máy móc, nguyên vật liệu ngành công nghiệp, hàng kim khí điện máy, đồ điện, vật liệu điện công nghiệp, thiết bị y tế, máy văn phòng trừ máy tính và thiết bị ngoại vi. Hàng trang trí nội thất. bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng khác chưa được phân vào đâu: máy bơm nước, máy công cụ, máy gia công cơ khí, máy biến thế, dụng cụ ngành kim hoàn, vật tư và thiết bị ngành nước. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, máy nổ, máy phát điện, máy nông, ngư cơ và phụ tùng các loại (trừ máy in) dụng cụ phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, phao lưới đánh bắt hải sản, vật tư, thiết bị ngành dầu khí, máy móc và thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy khoan, máy nghiền, máy phát điện, động cơ điện, máy may máy dệt. Bán buôn vật tư điện, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện và thiết bị mạch điện khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, dầu cách điện trừ khí dầu mõ hóa lỏng LPG |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt thép, gang, đồng, thau, kim lại màu khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ rừng trồng và nhập khẩu, sản phẩm gỗ. Bán buôn gạch men, gạch ốp lát, gạch dán tường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y). Bán buôn phân bón. bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bình, chai nhựa, bao bì nhựa. (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) Bán buôn trụ điện, trụ sắt, trụ bê tông, đồng hồ điện kế (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ kê khai hải quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: dịch vụ tư vấn môi trường |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: cho thuê xe ô tô, xe tải, xe cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |