0304488318 - CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI PHƯỚC D.I.C
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI PHƯỚC D.I.C | |
---|---|
Tên quốc tế | Dai phuoc d.i.c real estate joint stock company |
Tên viết tắt | dic - resco. |
Mã số thuế | 0304488318 |
Địa chỉ | 70 Nguyễn Cừ, Khu phố 4, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thu Hà ( sinh năm 1972 - Hà Nam) |
Điện thoại | 02543615998 |
Ngày hoạt động | 2006-08-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304488318 lần cuối vào 2024-01-13 06:49:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và các sản sản phẩm từ thịt (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật chuyên ngành và Luật Bảo vệ Môi trường). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia (bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật chuyên ngành). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, cấp - thoát nước, đường dây và trạm biến thế điện; Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng kết cấu công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: đầu tư xây dựng, quản lý và khai thác chợ; Quản lý và vận hành chung cư; vận hành trung tâm thương mại. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán trâu, bò, gà, heo |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội và ngoại thất |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hoa và cây cảnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại và khu du lịch sinh thái |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; dịch vụ quản lý bất động sản; dịch vụ bán đấu giá tài sản; sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: trồng hoa và chăm sóc cây cảnh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện |