0304319052 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ NGUYỄN PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ NGUYỄN PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN PHUONG TRADING SERVICE AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304319052 |
Địa chỉ | 474/52 Nguyễn Tri Phương, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Điện thoại | 0907868078 |
Ngày hoạt động | 2006-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Cập nhật mã số thuế 0304319052 lần cuối vào 2023-03-23 07:03:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất thủ công mỹ nghệ, mây tre lá, gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống chống trộm, phòng cháy chữa cháy, chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng (trừ dược phẩm), văn phòng phẩm; mua bán thủ công mỹ nghệ, mây tre lá, gốm sứ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy văn phòng, máy vi tính và linh kiện, thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy điện thoại, máy fax, tổng đài, thiết bị đo đạc, máy ảnh, camera kỹ thuật số. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc vật tư nguyên liệu, thiết bị ngành công nghiệp; kim khí điện máy, hàng điện, điện tử, điện lạnh, dụng cụ và thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị chống trộm, chống sét, phòng cháy chữa cháy. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định (không lập bến đón, trả khách tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé xe ô tô. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy vi tính. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế hệ thống mạng máy tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng máy tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp. Cho thuê nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, văn phòng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |