0304190680 - CÔNG TY TNHH VI CO
CÔNG TY TNHH VI CO | |
---|---|
Tên quốc tế | VI CO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VI CO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304190680 |
Địa chỉ | 616/61/11 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THIỆN VINH Ngoài ra NGUYỄN THIỆN VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02822101113 |
Ngày hoạt động | 2006-01-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0304190680 lần cuối vào 2024-01-15 13:07:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công các mặt hàng cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: sản xuất máy móc vật tư nông nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hàng kim khí điện máy, sửa chữa các mặt hàng cơ khí, , thiết bị vận tải, xe cơ giới, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa điện lạnh-điện gia dụng - điện công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt hàng kim khí điện máy, các mặt hàng kim khí. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình, công nghiệp, cầu đường; xây dựng hệ thống xử lý nước, nước thải |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt điện dân dụng, công nghiệp, điện tử, thiết bị phòng cháy, camera, thiết bị viễn thông, chống sét |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống xử lý nước thải (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý kinh doanh xăng dầu |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán xe cơ giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán văn phòng phẩm, mỹ phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán điện tử, thiết bị phòng cháy, camera, thiết bị viễn thông, chống sét |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: mua bán máy móc, vật tư nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh-điện gia dụng - điện công nghiệp; Mua bán thiết bị văn phòng; thiết bị vận tải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán đồ gỗ, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán các mặt hàng cơ khí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa đường hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo chi tiết: dịch vụ quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: sung: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình: máy điều hòa không khí; máy móc - thiết bị ngành xây dựng, máy móc - thiết bị văn phòng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: dịch vụ vệ sinh công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |