0303936535-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MINH THÀNH PHÁT
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MINH THÀNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0303936535-001 |
Địa chỉ | 36 đường Tân Thới Nhất 8, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ SEN |
Ngày hoạt động | 2011-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0303936535-001 lần cuối vào 2023-12-31 18:46:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, mua bán băng đĩa có nội dung được phép lưu hành (không mua bán băng đĩa tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ôtô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán linh kiện, phụ tùng xe ôtô, |
4633 | Bán buôn đồ uống hi tiết: Mua bán rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn uống bình dân (điểm tâm, thức ăn nhẹ, cà phê, tổ chức tiệc cưới, nước giải khát); kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh quán ăn uống bình dân, nhà hàng tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo chi tiết: quảng cáo thương mại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: dịch vụ tổ chức hội chợ, hội nghị, triển lãm, hội thảo |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |