0303929009 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG MINH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0303929009 |
Địa chỉ | 14A 21 Đường Thảo Điền, Tổ 1A, Khu phố 1, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN HIỂU Ngoài ra VÕ VĂN HIỂU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936868778 |
Ngày hoạt động | 2005-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303929009 lần cuối vào 2024-01-19 11:42:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy móc thiết bị ngành đo đạc, ngành khoan địa chất thủy văn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, lắp đặt sản phẩm điện, thiết bị điện ngành chiếu sáng - xây dựng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí hi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc hỗ trợ ngành công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị điện lạnh. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành đo đạc-khoan địa chất-thủy văn; thiết bị văn phòng; máy in; máy photocopy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Bán buôn đá hoa cương, đá granit, đá ốp lát, đá thạch anh, đá long não; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn: vòng bi, đá cắt, đá mài, bạc đạn, dây curoa, phụ tùng cơ khí. - Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. - Mua bán sản phẩm điện, thiết bị điện ngành chiếu sáng - xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nhựa đường. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vòng bi, đá cắt, đá mài, bạc đạn, dây curoa, phụ tùng cơ khí. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế nội thất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Quan trắc lún, nghiêng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Khảo sát địa chất thủy văn. khảo sát trắc địa công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Lập báo cáo đầu tư. Thẩm tra dự án. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy. Thiết kế công trình cảng, đường thủy. Thiết kế đường bộ, đường sân bay. Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Thiết kế kết cấu công trình thủy điện. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, công trình giao thông. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình. Đánh giá sự cố công trình, lập phương án xử lý. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế công trình công nghiệp-hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế công trình công nghiệp-hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: đánh giá tác động môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |