0303574807 - CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN THUẬN TIẾN
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN THUẬN TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THUAN TIEN CORPORATION |
Tên viết tắt | TAN THUAN TIEN CORP. |
Mã số thuế | 0303574807 |
Địa chỉ | 648 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC HUYỀN ( sinh năm 1965 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0961533577 |
Ngày hoạt động | 2004-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303574807 lần cuối vào 2023-12-01 12:32:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: trồng cây cảnh- hoa |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Cung cấp giống cây trồng |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, tre, nứa |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản nước lợ và nước ngọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các loại thực phẩm dinh dưỡng ( trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống ) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất sản phẩm may mặc (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất chip điện tử |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng nhà ở, xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư- khu du lịch vui chơi giải trí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng, sữa, thực phẩm dinh dưỡng |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán rượu, bia, đồ uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ ; xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn, bán lẻ thuốc, bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, bán buôn dụng cụ y tế, bán buôn vật tư y tế tiêu hao như găng tay, khẩu trang, bông, băng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị báo động, chống trộm, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành dệt may ; bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán nguyên phụ liệu ngành dệt may |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, bãi cắm trại du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: kinh doanh nhà hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán rượu, bia, quầy bar; quán cà phê, giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: mua bán nhà ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: dịch vụ vườn cảnh non bộ, công viên, vườn thú |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: dịch vụ bảo quản thuốc |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: kinh doanh khu vui chơi, giải trí, thể dục thể thao; bãi tắm, hồ câu, hồ bơi, sân tennis, bóng chuyền, bóng rổ, thể dục thẩm mỹ, thể dục thể hình |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề chi tiết: kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước (những ngành nghề trên không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: chăm sóc da mặt |