0303421381 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI VIỆT Á CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI VIỆT Á CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | Viet Asia Investment - Trading Joint Stock Company |
Tên viết tắt | Công Ty Cổ Phần Việt á Châu |
Mã số thuế | 0303421381 |
Địa chỉ | 276 Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ THỌ ( sinh năm 1982 - Nghệ An) |
Điện thoại | 0932628008 |
Ngày hoạt động | 2004-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303421381 lần cuối vào 2023-03-17 15:48:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm nhựa (không tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Sửa chữa nhà. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, phương tiện vận tải |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa ô tô, xe máy (không tái chế phế thải, xi mạ điện và gia công cơ khí tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nguyên liệu bổ sung thức ăn gia súc và thức ăn gia súc, thức ăn thủy sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng nông - lâm - hải sản chế biến, lương thực, hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gia dụng (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán thiết bị phục vụ ngành nông - lâm - ngư nghiệp, vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật liệu điện, dụng cụ cơ khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán sản phẩm nhựa, phân bón. (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý); Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Quản lý chung cư; Quản lý tòa nhà |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp |