0303376241 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIỆN PHÚ SĨ
CÔNG TY CỔ PHẦN THIỆN PHÚ SĨ | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHU SI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN PHU SI JSC |
Mã số thuế | 0303376241 |
Địa chỉ | Lô C, Đường D6, KCN Đức Hòa III - Việt Hóa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ XUÂN HẠ Ngoài ra TRẦN THỊ XUÂN HẠ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02723775544 |
Ngày hoạt động | 2004-07-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303376241 lần cuối vào 2024-01-10 21:07:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ống giấy, lõi giấy, thùng giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy, in) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất màng PE, màng POF, màng co PE, màng co PVC, màng xốp hơi, màng Foam, màng thực phẩm, màng căng công nghiệp, màng phủ công nghiệp; - Sản xuất dây đai; - Sản xuất băng keo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, sản xuất bột giấy, in) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu hỏa. Đại lý ký gửi, mua bán hàng hóa. Môi giới vận tải hàng hóa. |
4631 | Bán buôn gạo (không họat động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê các loại, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không cồn và có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy đóng gói |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, Giấy, các sản phẩm từ giấy và bao bì đóng gói; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn đồ uống không cồn. Bán buôn đồ uống có cồn (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh). Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê giải khát (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà ở (không kinh doanh lưu trú ngắn hạn), nhà xưởng, kho bãi. Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. Kinh doanh bất động sản khác. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ khai thuê hải quan; - Dịch vụ giao nhận |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xăm, phun, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm |