0303347931 - CÔNG TY TNHH THẨM TRA DỰ ÁN THIẾT KẾ XÂY DỰNG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ HẢI
CÔNG TY TNHH THẨM TRA DỰ ÁN THIẾT KẾ XÂY DỰNG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHU HAI INVESTIGATE PROJECT DESIGN CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN PHU HAI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303347931 |
Địa chỉ | 133/7/1 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đặng Văn Hải. Ngoài ra Đặng Văn Hải. còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919 175 921 |
Ngày hoạt động | 2004-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0303347931 lần cuối vào 2024-01-09 06:40:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Tháo dỡ công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa lắp đặt hệ thống điện - nước, điện cơ và điện lạnh, thiết bị văn phòng (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý mua bán hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ, lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán: văn phòng phẩm, thiết bị, đồ dùng dạy học mầm non |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị phòng cháy - chữa cháy và chống trộm, thiết bị - dụng cụ hệ thống điện, hàng điện - điện tử, phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, vật liệu sản xuất thủ công mỹ nghệ - tiểu thủ công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn sản phẩm cơ khí. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng, vận tải hàng hóa bằng đường thủy và đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Dịch vụ nhà đất. Cho thuê nhà - xưởng - văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra dự án đầu tư công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán - tổng dự toán công trình. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; kiểm tra và chứng nhận an toàn chịu lực công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường. Dịch vụ tiếp thị. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm (trừ tổ chức sự kiện, lễ hội và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...) |