0303321066 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRÚC QUANG
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Nuôi trồng nông lâm sản (không nuôi trồng tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không nuôi trồng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc cho ngành dệt may và may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất cho ngành dệt may và may mặc (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết : Sản xuất dung dịch rửa tay và nước xịt kháng khuẩn (trừ tồn trữ và sản xuất hóa chất) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ điện lạnh (không sản xuất tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu cho ngành dệt may và may mặc (trừ tẩy nhuộm và không sản xuất hóa chất tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành cơ điện cho công trình xây dựng công nghiệp và xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thực phẩm, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn sản phẩm may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, công nghệ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, sành sứ. Mua bán đồ điện gia dụng, hàng trang trí nội ngoại thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, đồ điện lạnh, máy văn phòng. Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu và linh kiện của ngành xây dựng-công nghiệp-nông nghiệp-cơ khí. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu, hoá chất cho ngành dệt may và may mặc. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán-dự toán công trình. Đánh giá sự cố công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa. Trang trí nội thất (trừ thiết kế xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn thương mại và chuyển giao công nghệ. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |