0303144709 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NTD
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NTD | |
---|---|
Tên quốc tế | NTD CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NTDCIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303144709 |
Địa chỉ | Số 11 Đường 9B, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN ĐẠT Ngoài ra NGUYỄN TẤN ĐẠT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983534567 |
Ngày hoạt động | 2003-12-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0303144709 lần cuối vào 2024-01-20 13:59:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: trồng cây gia vị hàng năm trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng cây cảnh lâu năm trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh ( trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở) - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ: 02101 - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre: 02102 - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác: 02103 - Ươm giống cây lâm nghiệp: 02104 |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời ( 35116) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bới người khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV, hệ thống cơ - điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước: 43221 Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí: 43222 ( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, máy lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy Hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán nông, lâm sản (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị hệ thống điều khiển tự động, thiết bị điện tử tự động giám sát và đo lường công nghiệp, van điện điều khiển tự động, bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn đá hoa cương (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt phần điện công trình Đường dây và Trạm biến áp; thiết kế điện công trình đường dây và trạm; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng; thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm; lập dự án đầu tư; quản lý dự án; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; lập dự án đầu tư; quản lý dự án; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; lập dự toán công trình; tư vấn đấu thầu; khảo sát xây dựng bao gồm: khảo sát địa hình, địa chất công trình. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |