0302612023-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM MINH QUANG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM MINH QUANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0302612023-001 |
Địa chỉ | 2450 Quốc lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ĐOÀN THỊ TUYẾT VÂN Ngoài ra ĐỖ ĐOÀN THỊ TUYẾT VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2011-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302612023-001 lần cuối vào 2024-01-08 23:49:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng và chăm sóc rừng. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Gia công, chế biến nông lâm sản (không chế biến gỗ, thực phẩm tươi sống tại trụ sở); Sản xuất, mua bán trà (không sản xuất tại trụ sở công ty); Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất: sản phẩm cơ khí xây dựng, cơ khí gia dụng (không sản xuất tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Sản xuất lắp ráp đầu DVD (không sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm nhựa - hộp đèn - bảng hiệu; đóng thùng tải cho xe ô tô (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: phụ tùng ôtô (không sản xuất tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; cầu đường. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô các loại và phụ tùng ô tô |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: Dịch vụ sửa chữa xe ô tô, xe máy (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông lâm thủy hải sản (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM), thực phẩm công nghiệp |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất (bàn ghế, giường, tủ); Bán buôn cà phê; đồ ngũ kim. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, thiết bị máy vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc vật tư ngành công nông lâm ngư nghiệp (trừ mua bán thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật tư ngành xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán cao su, nhựa, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), hàng da và giả da, xe gắn máy và phụ tùng, kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử, máy photocopy, văn phòng phẩm, máy nông ngư cơ, máy dệt, máy may công nghiệp, điện thoại và linh kiện, kim loại màu, vật liệu điện, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mây - tre - lá, hàng may mặc, vải sợi, mỹ phẩm; Mua bán chim, cá, đá, cây kiểng, thức ăn gia súc. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng bằng ô tô. Kinh doanh vận chuyển khách theo hợp đồng bằng ô tô; Dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản xuất, gia công phẩn mềm máy vi tính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế web |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe. |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Bổ sung: Dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế thị trường. |