0302519144-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG ĐÔNG DƯƠNG TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG ĐÔNG DƯƠNG TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH IN HA NOI OF INDOCHINA TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BRANCH IN HA NOI OF I.T.T JSC |
Mã số thuế | 0302519144-002 |
Địa chỉ | Số 26, phố Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM PHÚC ( sinh năm 1956 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN THỊ KIM PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3972 0895 / 04 32 |
Ngày hoạt động | 2015-09-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302519144-002 lần cuối vào 2023-12-31 22:36:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các trụ cột anten |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: bảo trì các trụ cột anten; bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện – viễn thông – điện lạnh – công nghệ thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông, cột anten, công trình điện đến 35Kv |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông (phải thực hiện theo quy định pháp luật); lắp đặt các trụ cột anten; thi công lắp đặt thiết bị điện – viễn thông – điện lạnh – công nghệ thông tin |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình cơ điện lạnh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng; hàng thủ công mỹ nghệ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành viễn thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật). Mua bán thiết bị điện tử viễn thông – tin học – văn phòng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng hóa, vật tư, nguyên liệu. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị chống sét. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các thiết bị ngành công nghiệp, mua bán vật tư thiết bị điện dân dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn tiếp thị; tư vấn quản trị doanh nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định thương mại |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị viễn thông (trừ thiết bị hạ tầng viễn thông) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ hành chính (không mang tính pháp lý) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ thương mại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |