0302390317 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MỸ KIM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MỸ KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | MY KIM TRADING CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MỸ KIM |
Mã số thuế | 0302390317 |
Địa chỉ | 36/7 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TẤN DŨNG Ngoài ra TRẦN TẤN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838662829 |
Ngày hoạt động | 2001-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Cập nhật mã số thuế 0302390317 lần cuối vào 2024-01-17 05:54:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ (không khai thác tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đất, đá, cát (không khai thác tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không khai thác tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: Sản xuất, gia công thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Sản xuất, gia công nông sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu phục vụ sản xuất nông nghiệp (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất, gia công vật tư ngành may mặc, áo phao, áo cứu sinh, quần áo may sẵn, vải sợi, lều bạt, dù, túi xốp (không: tẩy nhuộm hồ in, gia công hàng đã qua sử dụng, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May công nghiệp (không: tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1820 | Sao chép bản ghi các loại chi tiết: Sản xuất băng cassette, đĩa nhạc, đĩa phim (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất, gia công khung nhà xưởng, khung nhôm-sắt, cửa kính (không: sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công ống sắt, (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công vật tư ngành công nông lâm ngư nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá chi tiết: Sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Sửa chữa nhà ở. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp ráp khung nhà xưởng, khung nhôm-sắt, cửa kính (không: sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường), thực phẩm công nghệ, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vật tư ngành may mặc, áo phao, áo cứu sinh, quần áo may sẵn, vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, hàng gia dụng, văn phòng phẩm, sách báo, tạp chí có nội dung được phép lưu hành; đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi ảnh hưởng đến giáo dục nhân cách sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự an toàn xã hội), đồ dùng cá nhân và gia đình. Mua bán băng cassette, đĩa nhạc, đĩa phim (không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu ngành xây dựng, vật tư ngành công nông lâm ngư nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị âm thanh-ánh sáng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại thành phố Hồ Chí Minh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt ống, vàng, bạc (trừ mua - bán vàng miếng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu phục vụ sản xuất nông nghiệp, lều bạt, dù, túi xốp, hương liệu công nghiệp, đá quý. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (khách sạn đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Phát hành băng cassette, đĩa nhạc, đĩa phim (không hoạt động tại trụ sở). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa-quốc tế. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại TPHCM). |