0302344631 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CỬU LONG
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CỬU LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | CUULONG SHIPPING CO., LTD |
Tên viết tắt | CLC., LTD |
Mã số thuế | 0302344631 |
Địa chỉ | 47 Cửu Long, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGHIỆP Ngoài ra NGUYỄN THỊ NGHIỆP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3844 9422 |
Ngày hoạt động | 2001-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302344631 lần cuối vào 2024-01-21 18:02:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: dịch vụ sửa chữa, vệ sinh tàu thuỷ |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải nguy hại, thu gom dầu nhớt thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại, xử lý dầu nhớt thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công xây dựng công trình thuỷ. Xây dựng công nghiệp, dân dụng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, bơm hút bùn cát. Nạo vét công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ rừng trồng (Không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường; Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: mua bán trang thiết bị ,vật tư nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán trang thiết bị, vật tư công nghiệp. Mua bán máy móc, thiết bị ngành giao thông vận tải và xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, nhớt. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan, bán buôn nhớt (không hoạt động tại trụ sở). (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán buôn titan. Bán buôn nguyên liệu sắt, chì, thiếc, kẽm, wonfram. Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán thiết bị, vật tư ngành xây dựng.Mua bán gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dầu, nhớt phế liệu và hàng phế phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sắn lát. Bán buôn vợt lọc nhớt, vợt lọc dầu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ xăng, dầu nhớt và các sản phẩm liên quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải chất thải nguy hại, vận tải dầu nhớt thải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: dịch vụ vận tải hàng hóa đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Trục vớt cứu hộ tàu bè, sà lan. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương . Dịch vụ đưa đón tàu ra vào cảng, hổ trợ, lai dắt tàu biển. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý tàu biển, môi giới hàng hải. Giao nhận hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu. Dịch vụ cung ứng tàu biển, vệ sinh tàu biển, nạo vét luồng sông, lạch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê sà lan, tàu thuyền. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: dịch vụ lao động (trừ cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công trình và tàu bè, sà lan; Vệ sinh luồng lạch, sông hồ (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |