0302336158 - CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG RAU QUẢ
CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG RAU QUẢ | |
---|---|
Tên quốc tế | THE VEGETEXCO PORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VEGEPORTJ CO |
Mã số thuế | 0302336158 |
Địa chỉ | Số 1 Nguyễn Văn Quỳ, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC QUỲNH |
Điện thoại | (08) 37 731 120 - 37 |
Ngày hoạt động | 2001-05-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302336158 lần cuối vào 2023-11-28 02:38:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến hàng nông-lâm-hải sản (không chế biến tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất gạch ốp lát, gạch dán tường (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: xuất nhập khẩu phương tiện vận tải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý giống rau quả, sản phẩm chế biến từ rau quả, nông hải sản; máy móc thiết bị hàng tiêu dùng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: - Mua bán hàng lâm sản; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Kinh doanh giống rau quả, sản phẩm chế biến từ rau quả, nông hải sản, Xuất nhập khẩu trực tiếp: rau, hoa quả, giống rau quả; các sản phẩm rau quả, nông, lâm, hải sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ gia dụng bằng nhựa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: xuất nhập khẩu máy móc thiết bị phụ tùng. Bán buôn thiết bị ngành hàng hải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát , sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Xuất nhập khẩu cây cảnh, gia vị, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng, nguyên vật liệu hóa chất; - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; - Bán buôn hạt nhựa, nguyên phụ liệu ngành nhựa. - Bán buôn tàu biển, container. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; - Bán lẻ đồ gia dụng bằng nhựa. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng container, vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Khai thác cảng, phao neo tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ. Bốc xếp hàng hóa. (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh kho bãi, cho thuê văn phòng. Kinh doanh nhà ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu biển, thiết bị ngành hàng hải, container. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: đóng gói hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |