0302309796-104 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GAS BÌNH MINH - CHI NHÁNH NAM THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GAS BÌNH MINH - CHI NHÁNH NAM THĂNG LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0302309796-104 |
Địa chỉ | Lô B2-4-0b- Khu công nghiệp Nam Thăng Long, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HẢI |
Điện thoại | 024 37524746 |
Ngày hoạt động | 2021-01-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302309796-104 lần cuối vào 2023-12-15 17:26:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết + Sản xuất đồ chịu lửa (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chiết nạp gas (không hoạt động tại trụ sở) . |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: sửa chữa vỏ bình gas, bình khí nén |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: - Sản xuất khí đốt, phân phối khí tự nhiên hoặc tổng hợp tới người tiêu dùng cuối cùng thông qua một hệ thống đường ống chính - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng: các hoạt động cung cấp gas riêng biệt bằng đường ống dẫn khí |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt Thiết bị khí đốt (gas); Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý, môi giới (không hoạt động đấu giá ); - Đại lý kinh doanh dầu mỏ hóa lỏng LPG (gas) và các sản phẩm khác có liên quan đến Gas; |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bếp gas, đồ gia dụng (trừ kinh doanh dược phẩm, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở). Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Không hoạt động tại trụ sở). Trạm nạp LPG vào chai LPG, xe bồn; trạm bán LPG qua đường ống (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ dầu nhớt cặn). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán phụ kiện ngành khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, Bếp điện, Bếp từ, bếp hồng ngoại chạy bằng điện, Máy hút khói, Máy sấy bát, Máy rửa bát và các đồ dùng nhà bếp. - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Không hoạt động tại trụ sở). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lưu động trên đường: thiết bị, đồ dùng gia đình: Bếp gas, bếp từ, bếp điện, bếp tia hồng ngoại, máy hút mùi, máy sấy bát, bộ nồi, xoong, chảo, ấm đun nước và các đồ dùng nhà bếp |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet (thông tin trên website) - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán trực tiếp khí đốt hóa lỏng LPG (khí gas đóng chai) giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển khí dầu mỏ hóa lỏng LPG |
4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng: Vận tải khí, khí hóa lỏng qua đường ống; Hoạt động của trạm bơm. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Nhà ở tập thể cho nhân viên, công nhân. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí, thiết kế nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: + Kinh doanh khí dẩu mỏ hóa lỏng: đóng chai khí gas+ Dán tem, nhãn và đóng dấu, |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành thiết bị, đồ dùng gia đình: Máy sấp bát, bếp gas, bếp từ, bếp điện, bếp tia hồng ngoại và các đồ dùng nhà bếp |