0302283636-002 - CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT KẾ THỜI TRANG HOÀNG VY
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm thời trang (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: may các sản phẩm thời trang (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán các sản phẩm thời trang: mỹ phẩm, quần áo, mũ, giày dép, vải, sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán các sản phẩm thời trang |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ ăn uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ Internet |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế đồ họa, thiết kế các sản phẩm thời trang. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: cho thuê đồ dệt, trang phục và giày dép |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tư vấn về trình diễn và thiết kế thời trang. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |