0302201143 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI T.H.M.S
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI T.H.M.S | |
---|---|
Tên quốc tế | T.H.M.S MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T.H.M.S CO., LTD |
Mã số thuế | 0302201143 |
Địa chỉ | 87 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thuần Ngoài ra Nguyễn Thuần còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9230653 |
Ngày hoạt động | 2001-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0302201143 lần cuối vào 2023-12-31 15:18:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIẾN THUẬN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính; sản xuất bông đánh phấn và găng tay)(không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo; sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh; sản xuất giấy in cho máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Chi tiết: Sản xuất mực in)(không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Chi tiết: Sản xuất bộ mạch vi xử lý; sản xuất bo mạch điện tử; sản xuất mạch điện tích hợp) (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Chi tiết: Sản xuất băng vải) (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Chi tiết: Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân cầu đường..) (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Chi tiết: Sữa chữa và bảo dưỡng thiết bị cân; sữa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu) (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chi tiết: Bán buôn hoa và cây) (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa) (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Chi tiết: Sản xuất phần mềm) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Chi tiết: khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác. Hoạt động trang trí nội thất) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn. Cho thuê thiết bị đo lường và điểu khiển. Cho thuê máy móc ngành công nghiệp, thương mại và khoa học khác) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không hoạt động tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không hoạt động tại trụ sở) |